Có 2 kết quả:

电镀 diàn dù ㄉㄧㄢˋ ㄉㄨˋ電鍍 diàn dù ㄉㄧㄢˋ ㄉㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) electroplating
(2) electroplated

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) electroplating
(2) electroplated

Bình luận 0